Trong cuộc đời, có những khoảnh khắc con người đứng trước vực thẳm của sự tồn tại, tự vấn về ý nghĩa sâu xa của vạn vật. “Kiếp này, ta chắc chắn đạp phá đạo đỉnh phong, tầm đạo Bỉ Ngạn!” – Lời tuyên thệ mạnh mẽ này mở ra một hành trình truy cầu chân lý không ngừng nghỉ, khơi gợi những câu hỏi lớn lao về bản chất của vũ trụ, sự sống và con đường giải thoát. Đại Đạo rốt cuộc là gì? Liệu Đại Đạo có phải là tồn tại duy nhất, chí cao vô thượng? Vì sao Bàn Cổ nhất định phải Khai Thiên? Và Thiên Đạo, Khai Thiên Tích Địa, rốt cuộc vì điều gì?
Khái niệm “Đại Đạo” mang trong mình một chiều sâu triết lý và tâm linh rộng lớn, xuất hiện trong nhiều hệ tư tưởng Á Đông. Trong Phật giáo, Đại Đạo thường được hiểu là “Con đường lớn”, một con đường có khả năng dẫn dắt chúng sinh đến giác ngộ và giải thoát hoàn toàn, đặc biệt là trong bối cảnh Đại thừa Phật giáo. Đôi khi, chính Đức Phật Thích Ca Mâu Ni cũng được tôn xưng là Đại Đạo Sư, vị thầy dẫn đường vĩ đại.
Ngoài ra, trong giáo lý Cao Đài, “Ngũ chi Đại Đạo” (Năm nhánh của nền Đại Đạo) tượng trưng cho năm nấc thang tiến hóa từ thấp lên cao: Nhân, Thần, Thánh, Tiên, Phật, với mục đích cuối cùng là đưa người tu hành tiến lên đến phẩm vị thiêng liêng, hiệp nhập vào khối Đại Linh Quang, tức Thượng đế. Đại Đạo trong quan niệm này cũng gắn liền với triết lý “Vô vi nhi vô bất vi” (không làm gì mà không có gì là không làm được) và “Vô dục” (không ham muốn vật chất). Nó không chỉ là một con đường mà còn là một nguyên lý căn bản, một chân lý bao trùm vạn vật.
Câu hỏi “Hắn vì cái gì nhất định phải Bàn Cổ Khai Thiên?” đưa chúng ta về với thuở hồng hoang trong thần thoại Trung Quốc, nơi Bàn Cổ được tôn vinh là vị thần khai thiên lập địa, tạo ra vũ trụ. Truyền thuyết kể rằng, thuở sơ khai, vũ trụ chỉ là một khối hỗn độn tối tăm, mờ mịt, tựa như một quả trứng khổng lồ. Bàn Cổ đã ngủ vùi trong khối hỗn độn đó suốt 18.000 năm.
Khi thức giấc, ông đã dùng chiếc búa và cái dùi nặng ngàn cân để tách đôi khối hỗn độn. Những phần thanh nhẹ, trong sáng bay lên tạo thành trời, còn những phần nặng trọc, u ám lắng xuống tạo thành đất. Cứ mỗi ngày, trời và đất lại tách xa nhau thêm một trượng, và Bàn Cổ cũng cao lớn thêm một trượng để chống đỡ, duy trì sự phân chia này. Sau khi hoàn thành công cuộc vĩ đại ấy, Bàn Cổ kiệt sức và hóa thân vào vạn vật: hơi thở thành gió mây, tiếng nói thành sấm sét, mắt trái thành mặt trời, mắt phải thành mặt trăng, tứ chi thành bốn cực của đất trời, máu thành sông ngòi, lông tóc thành cây cỏ, chim muông. Hành động Khai Thiên Tích Địa của Bàn Cổ không chỉ tạo ra thế giới vật chất mà còn thiết lập trật tự ban đầu cho vũ trụ, là nền tảng cho sự hóa sinh của muôn loài.
“Thiên Đạo vậy là cái gì?” – Thiên Đạo, hay Đạo Trời, là một khái niệm trung tâm trong tư tưởng triết học và tâm linh phương Đông, thể hiện quy luật tối thượng chi phối mọi sự vật hiện tượng trong vũ trụ. Thiên Đạo không được xem là một vị thần có ý chí can thiệp trực tiếp, mà là một sự vận hành tự nhiên, công bằng và vô tư. Những ai sống thuận theo Thiên Đạo thì hưng thịnh, còn những ai chống nghịch sẽ tự rước lấy suy vong.
Trong quan niệm của Đạo gia, Thiên Đạo là vô vi nhưng không có gì là không làm được, không có gì là không biết. Nó đại diện cho sự hài hòa và trật tự của vũ trụ. Đối với Khổng giáo, Thiên Đạo có mục đích dạy con người nhận ra rằng mình mang trong tâm khảm nguồn mạch chí thành, chí thiện, đồng thể với bản tính của Trời. Con người cần tu dưỡng bản thân để hòa mình vào dòng chảy tự nhiên, tìm thấy sự an hòa và thịnh vượng. Thiên Đạo là gốc rễ của các đạo lý, là con đường để trở về với chân tâm và thấu triệt mọi lẽ lý chân của tạo hóa.
Câu hỏi cuối cùng: “Khai Thiên Tích Địa lại đến cùng là vì cái gì?” dường như dẫn đến một mục đích sâu xa hơn, một sự truy cầu vượt ra ngoài thế giới vật chất: “tầm đạo Bỉ Ngạn”. Bỉ Ngạn, theo nghĩa đen là “bờ bên kia”, là một thuật ngữ quan trọng trong Phật học để chỉ cảnh giới giác ngộ, Niết Bàn, đối lập với “thử ngạn” (bờ bên này) đại diện cho thế giới của sinh tử luân hồi và khổ đau. “Đáo Bỉ Ngạn” (đến bờ bên kia) chính là đạt được sự giải thoát hoàn toàn.
Bên cạnh ý nghĩa triết học sâu sắc, “Bỉ Ngạn” còn được biết đến qua loài hoa cùng tên (Lycoris radiata), thường được gọi là hoa Mạn Châu Sa hay Mạn Thù Sa. Loài hoa này mang ý nghĩa tâm linh mạnh mẽ, tượng trưng cho sự chia ly, đau thương và ký ức về người đã khuất, đôi khi được cho là nở ở nơi suối vàng hoặc địa ngục. Điều đặc biệt của hoa Bỉ Ngạn là khi hoa nở thì không có lá, khi có lá thì không có hoa, tượng trưng cho sự vô duyên bất tương phùng, sự xa cách vĩnh viễn. Tuy nhiên, trong Phật giáo, hoa Mạn Thù Sa cũng được miêu tả là loài hoa trời mưa xuống để cúng dường Đức Phật trong kinh Pháp Hoa, biểu thị sự thanh tịnh và thiêng liêng. Việc “tầm đạo Bỉ Ngạn” do đó là hành trình tìm kiếm chân lý giải thoát, vượt qua khổ đau của thế giới hiện tại để đạt tới cảnh giới an lạc, giác ngộ tối thượng.
Những câu hỏi lớn về Đại Đạo, Thiên Đạo, công cuộc Khai Thiên của Bàn Cổ và mục tiêu Bỉ Ngạn không chỉ là những trăn trở của một cá nhân mà còn là những vấn đề cốt lõi của triết học và tâm linh nhân loại. Chúng mời gọi mỗi người chúng ta dấn thân vào một hành trình khám phá không ngừng nghỉ, tìm kiếm ý nghĩa sâu xa của sự tồn tại và bản chất của vũ trụ. Dù là trong triết lý uyên thâm hay truyền thuyết huyền ảo, khát vọng “đạp phá đạo đỉnh phong, tầm đạo Bỉ Ngạn” luôn là động lực thôi thúc con người vươn tới chân lý tối hậu và sự giải thoát đích thực.
Bình luận